Căn cứ Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 của Bộ GDĐT vv Ban hành chương trình Giáo dục phổ thông 2018; Thông tư 13/2022/TT-BGDĐT ngày 03/8/2022 của Bộ GDĐT vv sửa đổi, bổ sung một số nội dung trong Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018; Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/9/2020 của Bộ GDĐT vv Ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học;
Căn cứ Quyết định số 1203/QĐ-UBND ngày 09/8/2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Trà Vinh về việc ban hành khung kế hoạch thời gian năm học 2023- 2024 đối với giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông và giáo dục thường xuyên trên địa bàn tỉnh Trà Vinh,
Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS&THPT huyện Trà Cú thông báo mời học sinh và Cha mẹ học sinh có con em trúng tuyển vào lớp 10 Trường Phổ thông dân tộc nội trú THCS&THPT huyện Trà Cú năm học 2023-2024 (danh sách học sinh dự kiến trúng tuyển gửi đính kèm) tập trung vào trường để được tư vấn, định hướng lựa chọn môn học lớp 10 và trao đổi một số vấn đề khác liên quan đến việc học tập trong năm học 2023-2024 như sau:
1. Thời gian: Vào lúc 07 giờ 30 phút, ngày 21/8/2023 (sáng thứ hai).
2. Địa điểm: Trường PT Dân tộc nội trú THCS&THPT huyện Trà Cú.
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP 10 NĂM HỌC 2023 - 2024
STT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Giới |
Dân |
Tổng |
||
1 |
Nguyễn Đình Bảo |
Sơn |
02/02/2008 |
Nam |
Khmer |
50.50 |
|
2 |
Thạch Thị Da |
Duy |
8/27/2008 |
Nữ |
Khmer |
49.25 |
|
3 |
Trương Mai Phương |
Thúy |
09/11/2008 |
Nữ |
Khmer |
48.75 |
|
4 |
Dương Hoàng Khả |
Ái |
3/9/2008 |
Nữ |
Khmer |
48.50 |
|
5 |
Sơn Trúc |
Nguyên |
7/18/2008 |
Nữ |
Khmer |
48.25 |
|
6 |
Kim Đức |
Nguyên |
7/19/2008 |
Nam |
Khmer |
48.25 |
|
7 |
Cao Thị Mỹ |
Tú |
9/19/2008 |
Nữ |
Khmer |
47.25 |
|
8 |
Kim Phương |
Thúy |
7/28/2008 |
Nữ |
Khmer |
47.00 |
|
9 |
Đỗ Diệp Bảo |
Hân |
2/4/2008 |
Nữ |
Khmer |
46.50 |
|
10 |
Sơn Vĩnh |
Khang |
8/15/2008 |
Nam |
Khmer |
46.00 |
|
11 |
Lý Thảo |
Linh |
2/14/2008 |
Nữ |
Khmer |
46.00 |
|
12 |
Hứa Nhật |
Vy |
1/13/2008 |
Nữ |
Khmer |
46.00 |
|
13 |
Kim Hữu |
Bằng |
14/6/2008 |
Nam |
Khmer |
45.75 |
|
14 |
Hứa Thị Minh |
Thư |
4/21/2008 |
Nữ |
Khmer |
45.75 |
|
15 |
Ngô Hữu |
Trực |
5/9/2008 |
Nam |
Khmer |
45.75 |
|
16 |
Kim Gia |
Huy |
8/5/2008 |
Nam |
Khmer |
45.50 |
|
17 |
Thạch Trung Trần Truyền |
Thống |
28/8/2008 |
Nam |
Khmer |
45.25 |
|
18 |
Nhan Thị Kim |
Thư |
7/14/2008 |
Nữ |
Khmer |
45.25 |
|
19 |
Kiên Trần Bảo |
Ngân |
16/10/2008 |
Nữ |
Khmer |
45.00 |
|
20 |
Thạch Hoàng Trí |
Nguyên |
24/1/2008 |
Nam |
Khmer |
45.00 |
|
21 |
Huỳnh Nguyễn |
Kha |
2/5/2008 |
Nam |
Khmer |
44.75 |
|
22 |
Thạch Hồng |
Ngọc |
13/02/2008 |
Nữ |
Khmer |
44.75 |
|
23 |
Trần Gia |
Khiêm |
1/1/2008 |
Nam |
Khmer |
44.25 |
|
24 |
Kim Anh |
Khoa |
09/10/2008 |
Nam |
Khmer |
44.25 |
|
25 |
Ngô Thị Vi |
La |
08/11/2008 |
Nữ |
Khmer |
44.25 |
|
26 |
Tăng Thị Chi |
Linh |
5/3/2008 |
Nữ |
Khmer |
44.25 |
|
27 |
Trầm Đăng |
Khoa |
19/5/2008 |
Nam |
Khmer |
44.00 |
|
28 |
Thạch Hồng Vũ |
Hào |
12/15/2008 |
Nam |
Khmer |
43.75 |
|
29 |
Thạch Thị Kiều |
Phương |
12/31/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.75 |
|
30 |
Kim Thị |
Tho |
19/04/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.75 |
|
31 |
Quách Minh |
Tiến |
3/31/2008 |
Nam |
Khmer |
43.75 |
|
32 |
Hứa Thị Hồng |
Yến |
28/01/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.75 |
|
33 |
Kim Thị Minh |
Thư |
12/5/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.50 |
|
34 |
Trần Thị Thanh |
Thuận |
21/01/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.50 |
|
35 |
Kim Chấn |
Khang |
2/12/2008 |
Nam |
Khmer |
43.25 |
|
36 |
Kim Hà Tâm |
Anh |
2/28/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.00 |
|
37 |
Kim Hoàng |
Anh |
05/01/2008 |
Nam |
Khmer |
43.00 |
|
38 |
Thạch Nguyên |
Bảo |
29/01/2008 |
Nam |
Khmer |
43.00 |
|
39 |
Trầm Thị Huyền |
Diệu |
4/21/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.00 |
|
40 |
Dương Chánh |
Hưng |
12/9/2008 |
Nam |
Khmer |
43.00 |
|
41 |
Thạch Bửu |
Khánh |
12/01/2008 |
Nam |
Khmer |
43.00 |
|
42 |
Nguyễn Hương |
Nghi |
5/16/2008 |
Nữ |
Khmer |
43.00 |
|
43 |
Kim Thị Hồng |
Cúc |
4/26/2008 |
Nữ |
Khmer |
42.75 |
|
44 |
Thạch Thị Thúy |
Vân |
10/31/2008 |
Nữ |
Khmer |
42.75 |
|
45 |
Kim Thị |
Thúy |
9/13/2008 |
Nữ |
Khmer |
42.50 |
|
46 |
Trầm Thị |
Giàu |
4/4/2008 |
Nữ |
Khmer |
42.25 |
|
47 |
Thạch |
Phi |
03/02/2008 |
Nam |
Khmer |
42.25 |
|
48 |
Trần Thái |
Sơn |
18/8/2008 |
Nam |
Khmer |
42.25 |
|
49 |
Bùi Thị Yến |
Xuân |
3/13/2008 |
Nữ |
Khmer |
42.25 |
|
50 |
Thạch Bô |
Rây |
15/4/2008 |
Nam |
Khmer |
42.00 |
|
51 |
Kim Thị Ngọc |
Diễm |
7/2/2008 |
Nữ |
Khmer |
41.50 |
|
52 |
Thạch Bảo |
Khanh |
5/27/2008 |
Nam |
Khmer |
41.50 |
|
53 |
Kim Thị Mỹ |
Liên |
19/02/2008 |
Nữ |
Khmer |
41.50 |
|
54 |
Sơn Thị Ngọc Minh |
Châu |
4/23/2008 |
Nữ |
Khmer |
41.25 |
|
55 |
Trần Quang |
Khải |
9/27/2008 |
Nam |
Khmer |
41.25 |
|
56 |
Cao Thiên |
Khánh |
7/2/2008 |
Nam |
Khmer |
41.25 |
|
57 |
Trần Tấn |
Lộc |
11/7/2008 |
Nam |
Khmer |
40.50 |
|
58 |
Lý Thị Tiểu |
Phụng |
10/28/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.50 |
|
59 |
Thạch Thị Bé |
Thư |
11/20/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.50 |
|
60 |
Sơn Ngọc Tường |
Vi |
5/12/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.50 |
|
61 |
Thạch Huỳnh Kim |
Áí |
13/5/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.25 |
|
62 |
Sơn Ngọc |
Nghĩa |
10/5/2008 |
Nam |
Khmer |
40.25 |
|
63 |
Sơn Kim Như |
Ý |
29/4/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.25 |
|
64 |
Sơn Wy |
Ra |
26/10/2008 |
Nữ |
Khmer |
40.00 |
|
65 |
Tiêu Thị |
Huỳnh |
7/4/2008 |
Nữ |
Khmer |
39.75 |
|
66 |
Diệp Thùy |
Lam |
02/8/2008 |
Nữ |
Khmer |
39.75 |
|
67 |
Trầm Sô |
Phe |
5/27/2008 |
Nam |
Khmer |
39.75 |
|
68 |
Kim Ngọc Khánh |
Huy |
1/3/2008 |
Nữ |
Khmer |
39.50 |
|
69 |
Thạch Lê Thanh |
Lam |
09/11/2008 |
Nữ |
Khmer |
39.25 |
|
70 |
Văng Ánh |
Ngọc |
12/7/2008 |
Nữ |
Khmer |
39.25 |
Rất mong quý CMHS và học sinh sắp xếp công việc đến dự đầy đủ và đúng thời gian như thông báo.
Trân trọng!
HIỆU TRƯỞNG (đã ký)
Diệp Chanh Tha
|